カローラ (n)
◆ tràng hoa; Corolla
カローラを運転していたドライバーは救急車で病院に搬送された
Người lái chiếc xe Corolla đã được đưa vào bệnh viện bằng xe cứu thương. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao