カロリー
◆ ca lo ri
◆ ca-lo-ri; lượng ca-lo; calo; năng lượng
水はカロリーが全くないので一番よい飲物だ
Nước là loại đồ uống tốt nhất vì nó hoàn toàn không có calo.
砂糖はカロリーが高いので、人工甘味料を使っている
vì đường có hàm lượng calo cao nên mọi người thường sử dụng đồ ngọt nhân tạo
これは何カロリーあるの?
Có bao nhiêu lượng calo trong này? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao