カロチン (n)
◆ carotin; chất carotin
カロチンは体内でビタミンAを形成する
Carotin giúp hình thành nên vitamin A trong cơ thể
カロチンとしてのビタミンA
Vitamin A dưới dạng chất carotin .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao