カレー
◆ cà ri
◆ món cari; cà-ri
そのカレーは辛すぎて、それで彼女は食べられなかった
Món cari đó cay quá nên cô ấy không ăn được.
そうね。カレーならできるよ。今日はパパが遅いから、そんなに辛くしなくていいな
Ừ. Chị có thể nấu món cari đó. Hôm nay bố sẽ về muộn (không ăn ở nhà), vì vậy mà chúng ta không phải nấu cay lắm đâu
辛いカレーとあまり辛くないカレーとどちらがよろしいですか?
Anh muốn loại cari nào? Cari cay hay ít cay .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao