カレンダー (n)
◆ lịch
毎月の予定を忘れないように、カレンダーを持ち歩いている
Tôi thường mang theo quyển lịch để không quên kế hoạch của mỗi tháng.
このカレンダーには猫の写真がのっている
Quyển lịch này có in hình con mèo
オッ、来年のカレンダーじゃん。来年は何回祝日がらみの連休があるかな
À đây là quyển lịch của năm tới. Không biết trong năm tới đây có bao nhiêu đợt nghỉ lễ dài ngày nhỉ
◆ máy ca-len-da; máy định hình vải
◆ niên lịch
◆ quyển lịch .
Từ đồng nghĩa của カレンダー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao