カレッジ (n)
◆ trường đại học; trường cao đẳng
ジェーンは今、美術カレッジで勉強している
John đang học ở trường cao đẳng mỹ thuật.
カレッジ・ウイメンズ・アソシエーション・オブ・ジャパン
Hiệp hội các trường đại học nữ của Nhật .
Từ trái nghĩa của カレッジ
Từ đồng nghĩa của カレッジ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao