カルテ (n)
◆ đơn chẩn bệnh và cho thuốc; sổ y bạ
その患者のカルテを記載してください
Hãy điền vào sổ y bạ của bệnh nhân kia.
(人)の病歴を記載したカルテ
Sổ y bạ ghi chép bệnh lý của ai đó
◆ đơn thuốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao