カルテル (n)
◆ các-ten; tập đoàn độc tài kinh tế
国際石油カルテル
Tập đoàn dầu lửa quốc tế.
国際粗鋼カルテル
Tập đoàn thép quốc tế
生産カルテル
Tập đoàn sản xuất
貿易カルテル
Tập đoàn thương mại .
Từ đồng nghĩa của カルテル
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao