カルチャー (n)
◆ văn hóa; nền văn hóa
テレビとポピュラー音楽は私たちのカルチャーの一部だ
Tivi và nhạc trẻ là một phần văn hóa của chúng tôi.
ラップは、ヒップホップ・カルチャーの一部だ
Nhạc ráp là một phần của văn hóa nhạc hip-hop .
Từ đồng nghĩa của カルチャー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao