カルチャーショック (n)
◆ phản ứng với văn hóa ngoại lai
その留学生は、それほどカルチャーショックを受けていないようだ
Cậu lưu học sinh đó có vẻ như không bị sốc văn hóa đến mức độ đó.
日本に到着したときにすごいカルチャーショックを受けた
Khi đến Nhật Bản tôi đã rất bất ngờ bởi sự khác biệt về văn hoá .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao