カリブ海 (n, adj-no)
カリブかい [HẢI]
◆ biển Caribê
新婚旅行にはカリブ海クルーズ、と心を決めている
Tôi quyết định sẽ đi một chuyến vòng quanh trên biển Caribê trong tuần trăng mật
親はカリブ海への素晴らしい旅行に出掛けた
Bố mẹ tôi đã đi một chuyến du lịch tuyệt vời đến biển Caribê
カリブ海の秘密
Bí mật vùng biển Caribbê
モーガン船長はカリブ海の悪名高い海賊だった
đại uý Morgan là một tên trộm khét tiếng ở biển Caribbe
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao