カリキュラム (n)
◆ giáo án; giáo trình; chương trình giảng dạy
この科目はカリキュラムに含まれていますか?
Có phải môn học này cũng có trong chương trình giảng dạy không ạ?
カリキュラムについての質問を何でもどうぞ
Hãy hỏi tôi bất cứ điều gì bạn muốn biết về giáo trình
改善された学校カリキュラム
Chương trình giảng dạy ở trường học được cải cách
教科課程[カリキュラム]に外国語が組み込まれている
Tiếng nước ngoài được kèm vào trong chương trình giảng dạy .
Từ đồng nghĩa của カリキュラム
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao