カラフル (adj-na, n)
◆ rực rỡ; đầy màu sắc; nhiều màu sắc; nhiều màu
カラフルな花束
Bó hoa rực rỡ
カラフルな傘
Chiếc ô nhiều màu
カラフルな服を着ている
Mặc quần áo rực rỡ
独立記念日はやっぱり花火だよね。でも日本の花火の方がカラフルできれいな気がするよ
Ngày kỷ niệm độc lập toàn bắn pháo hoa. Tuy nhiên, tôi có cảm giác pháo hoa Nhật Bản nhiều màu sắc và đẹp hơn .
Từ đồng nghĩa của カラフル
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao