カムバック (n, vs)
◆ sự quay lại; sự trở về; sự trở lại; sự quay về; quay lại; trở về; trở lại; quay về
その引退した野球選手はカムバックすることを決めた
Tuyển thủ bóng chày từng rúi lui khỏi đấu trường đó đã quyết định quay lại
十分なリハビリテーションの後でカムバックに成功する
sự quay lại sau quá trình điều trị hồi phục sức khỏe
ひそかなカムバック
Sự trở lại lén lút .
Từ đồng nghĩa của カムバック
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao