カボチャ (n)
◆ bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ
これらのカボチャは、畑にずっと放置されていた
Những quả bí ngô này bị để quên suốt ở trong ruộng
カボチャのケーキを作る
Làm bánh bí đỏ
私たちはハロウィーンに大きなカボチャがひとつ必要だ
Chúng tôi cần một quả bí ngô lớn cho lễ Haloween .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao