カフェ (n)
◆ quán cà phê; quán nước
歩道のカフェ
quán nước vỉa hè
戸外カフェ
quán cà phê ngoài trời
音楽を聴かせるカフェ
quán cà phê có nghe nhạc
インターネット・カフェ
cà phê Internet .
Từ đồng nghĩa của カフェ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao