カフェテリア (n)
◆ quán ăn; nhà hàng nhỏ; quán giải khát; nhà ăn
明日の4時にカフェテリアで会えない
em có thể gặp chị lúc bốn giờ ngày mai ở quán ăn được không?
従業員用カフェテリア
nhà ăn cho nhân viên
病院内カフェテリア
quán ăn trong bệnh viện
カフェテリアでは走ってはいけません
không được chạy trong quán ăn
〜の近くにあるこぢんまりとしたカフェテリア
quán giải khát nhỏ xinh xắn gần ~ .
Từ đồng nghĩa của カフェテリア
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao