カフェイン (n)
◆ (dược học) cafêin
カフェイン抜きの
không có cafein
大量のカフェインによって元気づけられる
khoẻ lên nhờ liều cafein cao
カフェインに頼る
nghiện cafein
無水カフェイン
cafein không có nước
高用量のカフェイン
cafein liều dùng cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao