カビ臭い (adj)
かびくさい [XÚ]
◆ hôi mốc; mùi mốc
かび臭い毛布
chăn hôi mốc
かび臭い味がする
có vị mốc
かび臭い空気
không khí có mùi hôi của mốc
かび臭いにおいがする
có mùi mốc
その部屋はかび臭い
căn phòng có mùi hôi mốc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao