カヌー (n)
◆ ca-nô; canô; thuyền
カヌーの底にたまった水をかき出す
tát nước dưới đáy thuyền ra
カヌーの漕ぎ手
người lái ca-nô
私たちはカヌーで川を下った
chúng tôi đã đi ca-nô trên sông .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao