カナディアンカヌー (n)
◆ thuyền độc mộc nhỏ của người Canada; thuyền độc mộc; canô
カヌーで川をさかのぼる
đi ngược dòng sông bằng thuyền độc mộc
カヌーでその島を一周する
đi một vòng quanh đảo bằng canô
カヌー・ボード
cano .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao