カドミウム (n)
◆ chất Cadium
カドミウム化合物
hợp chất cadium
カドミウム汚染米
gạo bị nhiễm cadium
カドミウム・マルーン
màu hạt dẻ cadium
カドミウム・イオン
iôn cadium .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao