カトリック教
かとりっくきょう [GIÁO]
◆ đạo Thiên Chúa
◆ thiên chúa giáo; đạo thiên chúa giáo; công giáo; đạo công giáo
急進派のカトリック教徒
tín đồ đạo thiên chúa giáo thuộc phái cấp tiến
〜と同じカトリック教に属して
theo đạo thiên chúa giáo giống như ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao