カトリックきょうかい (n)
カトリック教会
◆ nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
ギリシャ・カトリック教会
nhà thờ Công giáo Hy Lạp
カトリック教会は親に対して自分の子どもに洗礼を受けさせるように求めている
nhà thờ đạo Công giáo yêu cầu các bậc bố mẹ phải rửa tôi cho con cái họ
カトリック教会による教育
giáo dục tại nhà thờ thiên chúa giáo .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao