カテゴリー (n)
◆ hạng; loại; nhóm
情報を適切なカテゴリーにまとめる
tổng hợp thông tin thành những nhóm phù hợp
ビジネス分析するには、カテゴリーごとに収益を分ける必要があります
để phân tích kinh doanh, cần phải chia doanh thu thành từng nhóm
いくつか(のカテゴリー)に分類される
phân chia thành một số loại .
Từ đồng nghĩa của カテゴリー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao