カツカツ (adj-na, adv)
◆ rỗng không; trơ trụi; nghèo nàn; chật vật; thanh đạm
かつかつ暮らす
sống một cách chật vật
かつかつの生活をする
sinh hoạt nghèo nàn
かつかつに暮らしていく
đang sống trong cảnh nghèo nàn
かつかつの食糧
thức ăn thanh đạm
暮らしはかつかつだ
cuộc sống nghèo nàn .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao