カチッ (n)
◆ lách cách; cạch (cửa); cách; tách
カチッと開く
nghe thấy tách một cái
カチッと音がする
kêu tách một cái
(ボタンを)カチッと押す
ấn công tắc đánh cách một cái
その電子ロックはカチッと音を立てて開いた
tôi nghe thấy tiếng khóa điện tử mở đánh cạch một cái .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao