カタログ (n)
◆ catalô; cuốn tranh ảnh giới thiệu sản phẩm
〜を詳細に解説したカタログ
catalô giải thích căn cẽ về cái gì
カタログ・ショールーム
phòng trưng bày catalô
お客様が電話で話していらっしゃった商品は、弊社のカタログ50ページにございます
sản phẩm mà ông nói trên điện thoại có ở trang 50 trong quyển catalô công ty chúng tôi
最新カタログ1冊
một quyển catalô mới nhất .
Từ đồng nghĩa của カタログ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao