カセット (n)
◆ cat-set; đài; băng cat-set
それは60分用のカセットだ
đấy là băng cat-set 60 phút
ビデオ・カセット
đầu máy video
カセット・テープをかける
mở băng cat-set
カセット・テープ・レコーダ
máy ghi âm cat- set
カセット・テープ
băng cat-set .
Từ đồng nghĩa của カセット
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao