カセットテープ (n)
◆ băng cat-set
カセットテープは外国語の学習を容易にする
băng cat-set giúp việc học ngoại ngữ trở nên dễ dàng hơn
カセットテープに録音した〜
~ được ghi vào băng cat- set
記録カセットテープ
băng cat-set để ghi âm .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao