カジュアル (adj-na, n)
◆ bình dị (cách ăn mặc); bình thường (cách ăn mặc); giản dị; bình dân; nhã nhặn; thoải mái; đơn giản
パーティーにはカジュアルな服装で出席してください
hãy mặc trang phục đơn giản đến bữa tiệc
カジュアルな服装で出社する
đến công ty với trang phục giản dị
オペラや教会にカジュアルな服装で出掛ける
ăn mặc nhã nhặn khi đến rạp hát hoặc đi lễ
弊社は大変カジュアルな会社ですから、職場でネクタイを着用する必要はありません
công ty của chúng tôi rất thoải mái vì vậy chúng tôi không phải đeo cà vạt đi làm
ドレッシーな[カジュアルな]ものを探しています
tìm những đồ nhã nhặn
カジュアル・レストラン
nhà hàng bình dân
カジュアル・ドレス
chiếc váy giản dị
◆ bình dị; bình thường; giản dị; bình dân; nhã nhặn; thoải mái; đơn giản .
Từ trái nghĩa của カジュアル
Từ đồng nghĩa của カジュアル
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao