カクテル (n, adj-no)
◆ côc-tai; rượu cốc tai
ライト・カクテル
rượu cốc tai có mùi bạc hà
マダム・カクテル
cốc tai cho phụ nữ
カクテル・パーティーは午後7時から、またディナーは8時からです
tiệc rượu cốc tai sẽ được phục vụ từ bẩy giờ tối, còn bữa tối thì từ tám giờ tối trở đi
カクテル・シェーカ
bình pha rượu cốc tai .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao