カウンター (n)
◆ đòn phản công (trong môn boxing)
◆ quầy
X航空の乗り継ぎカウンターはどこですか?
Làm ơn cho hỏi quầy tiếp nhận khách đổi chuyến của Hãng hàng không X ở đâu ạ?
バーのカウンターに座る
ngồi ở quầy bar
分かりました。それで、カウンターでチケットを受け取れますか
tôi hiểu rồi, tôi có thể đặt mua một vé tại quầy bán vé được không?
チェックインカウンターでチケットを受け取る
mua vé ở quầy bán vé .
Từ đồng nghĩa của カウンター
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao