カウンセリング (n)
◆ công việc tư vấn tâm lý; tư vấn; luật sư
ペットを失ったか失うであろう人々をカウンセリングする
tư vấn cho những người đã mất hoặc có thể đã mất con vật nuôi yêu quý
セックス・カウンセリング
tư vấn về tình dục
カウンセリング・サービスが十分ではない
dịch vụ tư vấn luật chưa thực sự tốt .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao