カウボーイ
◆ cao bồi
◆ cao bồi; dân cao bồi
いつもカウボーイハットをかぶって散歩するんですか?
lúc nào cũng đi dạo với cái mũ cao bồi ấy à?
カウボーイはいつも銃を持ち歩いていた
dân cao bồi đi đâu cũng mang súng
その少年はカウボーイのふりをするのが好きだった
cậu bé rất thích bắt chước động tác của dân cao bồi
カウボーイたちは、馬に乗ってここに着いた
những chàng trai cao bồi đã cưỡi ngựa đến đây
カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった
tôi rất thích những chương trình TV hay những bộ phim có xuất hiện những tay cao bồi .
Từ đồng nghĩa của カウボーイ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao