オールラウンド (adj-na)
◆ ở xung quanh; mọi nơi; khắp nơi; mọi nơi mọi chỗ; bao quát
そのソフトウェアに精通し、オールラウンドに作業する必要がある
cần phải hiểu rõ phần mềm đó và làm việc một cách bao quát
◆ toàn diện; đa di năng; đa tài
オールラウンドプレーヤー
cầu thủ đa di năng (toàn diện, đa tài)
オールラウンドの人
người toàn diện (đa tài) .
Từ đồng nghĩa của オールラウンド
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao