オーラ (n)
◆ tinh hoa phát tiết ra ngoài; hào quang; vầng hào quang
成功した人たちは、自信に満ちたオーラを漂わせているものだ
những người thành công luôn toát ra một vầng hào quang đầy tự tin
月のオーラ
vầng hào quang xung quanh mặt trăng
私の人生の中に、祖父の気 (オーラ) が存在しているのを感じる
trong suốt cuộc đời của mình, tôi luôn cảm thấy có sự hiện diện của ông .
Từ đồng nghĩa của オーラ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao