オープニング (n)
◆ lễ khai trương; sự mở cửa; khai trương; khai mạc; lễ khai mạc; mở màn; mở cửa (chứng khoán)
オープニング音楽
nhạc mở màn
オープニングレート
giá mở cửa (thị trường chứng khoán)
オープニングスピーチを行う
đọc diễn văn khai mạc
オープニング・スピーチ
diễn văn khai mạc (opening speech) .
Từ đồng nghĩa của オープニング
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao