オーブン (n)
◆ lò nướng bánh; lò nướng
あと1時間オーブンに入れておく必要がある
sau đây, cần bỏ vào lò nướng khoảng độ 1 tiếng
オーブンで温めるだけで食べられる食品
đồ ăn chỉ cần hâm nóng lên bằng lò nướng là ăn được
オーブンでパンを焼く
nướng bánh bằng lò nướng
もちろんよ。たった今オーブンから出したんだから。熱いのがおいしいんじゃない
dĩ nhiên, mới lấy từ lò nướng ra nên nóng và ngon lắm
オーブンからクッキーを出すときは、鍋つかみを使うのよ
khi lấy bánh từ lò nướng ra, hãy dùng găng tay
ピザ用のオーブン
lò nướng bánh pizza .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao