オーバ (n)
◆ quá; lên trên; vượt quá; quá mức; qua
オーバーな表現をする
thể hiện thái độ hơi quá
予算を少しオーバーしている
hơi vượt quá ngân sách một chút
ビザの滞在期間をオーバーしていたかもしれない
viza của tôi quá hạn rồi thì phải
男女合同のスリープ・オーバー
trai gái ngủ qua đêm với nhau
それは大げさ(オーバー)だよ
việc ấy hình như hơi quá ! .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao