オーバーする (vs)
◆ cú đánh vòng lên cao (bóng chày)
◆ vượt quá
ちょっと予算オーバーだなー。
hơi vượt quá ngân sách một chút rồi (không đủ tiền)
ちょっとオーバーじゃない?
hơi vượt quá một chút là gì
制限速度を大幅にオーバーして運転する
lái xe vượt quá tốc độ giới hạn rất nhiều .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao