オーナー (n)
◆ chủ sở hữu; người chủ; chủ; ông chủ
一生に一度は〜のオーナーになる
cả đời mong một lần được trở thành ông chủ của ~
オーナーと友達なので、この食事は無料になると思った
vì tôi là bạn của ông chủ, nên tôi nghĩ bữa ăn hôm nay sẽ được miễn phí
その会社のオーナーとの取引を見事に成功させる
làm cho việc giao dịch với ông chủ của công ty đó thành công mỹ mãn
保守派と新しいオーナーとの間には、大きな摩擦がある
giữa phái bảo thủ và người chủ nhân mới có một sự mâu thuẫn lớn
彼女は少年野球チームのオーナーであると同時に、タレントでもあります
cô ấy là chủ sở hữu một đội bóng chày thiếu niên và đồng thời cũng là một diễn viên .
Từ đồng nghĩa của オーナー
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao