オードブル (n)
◆ món nhắm; món lót dạ trước món súp trong bữa ăn kiểu Âu; món khai vị; đồ khai vị
妻は魚のオードブルが好きだからね、釣りに出掛けるときはお許しが出やすいんだよね
vợ tôi thích món súp cá khai vị nên khi tôi đi câu cá, bao giờ cũng đồng ý rất dễ dàng .
Từ trái nghĩa của オードブル
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao