オート麦 (n)
オートむぎ [MẠCH]
◆ yến mạch; lúa mạch
ラクダの背骨を折るのは最後に乗せた麦わらである
những bao lúa mạch cuối cùng đã làm gãy lưng con lạc đà (tục ngữ
そのテレビ番組は君の脳を麦のおかゆにしてしまうよ(番組が低俗であるときに言う)
chương trình truyền hình vô duyên như kiểu đổ một bát cháo lúa mạch lên đầu khán giả (dùng để nói về một chương trình vô duyên, không thú vị)
麦のおかゆ
cháo lúa mạch
このパンは、全麦でできていますか?
chiếc bánh mỳ này làm bằng lúa mạch phải không? .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao