オートメーション (n)
◆ tự động hóa; kỹ thuật tự động
オートメーション投資
đầu tư tự động hóa
われわれはコンピュータの導入で事務所のオートメーション化を試みた
chúng tôi đang thử đưa máy tính vào sử dụng để tự động hóa các nghiệp vụ văn phòng
オートメーションシステム技術
kỹ thuật hệ thống tự động
オートメーションで操作する
thao tác tự động .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao