オートマチック (adj-na, adj-no, n)
◆ sự tự động; sự làm một cách máy móc
◆ tự động; máy móc
オートマチックのカメラ
máy ảnh tự động
オートマチック車にしか乗らない
tôi chỉ lái những chiếc xe tự động
4速オートマチック
xe tự động 4 kỳ
オートマチック車がいいのですが
tôi thích những chiếc xe ôtô tự động .
Từ trái nghĩa của オートマチック
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao