オートバイ (n)
◆ xe máy; xe gắn máy; xe môtô
彼は長年のオートバイの愛好者である
anh ấy là người rất say mê xe môtô
オートバイに乗っていて足を骨折する
đi xe máy bị ngã gãy chân
飲酒してオートバイで走る
uống rượu rồi điều khiển xe môtô
オートバイで行く
đi bằng xe máy
自動車やオートバイが公園の指定された区域に入るのを禁じる
cấm xe ôtô và xe máy đi vào khu vực quy định trong công viên
水上オートバイ
xe môtô đi dưới nước
改造オートバイ
xe máy cải tiến
自転車(およびオートバイ) は専用ラックに止めてください
xe đạp (và xe máy ), hãy đỗ vào khu vực quy định .
Từ đồng nghĩa của オートバイ
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao