オーディション (n)
◆ thử giọng; hát nghe thử
オーディションに行く
đi thử giọng
声のオーディション
thử giọng
生演奏のオーディションが無理な場合は、テープでのオーディションを受け付けます。
nếu không biểu diễn trực tiếp được thì ghi vào băng rồi phát lại
予約無しのオーディション
buổi hát thử không hẹn trước .
Từ đồng nghĩa của オーディション
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao