オーダーする (vs)
◆ yêu cầu; đặt hàng; gọi món
ラストオーダーは何時ですか
mấy giờ thì hết giờ gọi món (nhà bếp đóng cửa)?
オーダーストップです
hết giờ gọi món rồi (nhà bếp không phục vụ nữa
氷が入っていない飲み物をオーダーする
yêu cầu đồ uống không có đá
好きなデザインをオーダーする
đặt hàng theo kiểu dáng mà mình thích
〜という名前の料理をオーダーする
gọi các món ăn có tên là ~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao