オーケー (n)
◆ ok; được thôi; o-kay
も問題はない(万事オーケーだ)
không có vấn đề gì nữa (Mọi chuyện ok rồi)
みんな走る用意はいいか?オーケー。1、2の3で出るぞ。1、2の3!
Nào, mọi người đã sẵn sàng chạy chưa.1, 2, 3 xuất phát~ .
Từ đồng nghĩa của オーケー
adverb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao